Có 2 kết quả:
掖掖盖盖 yē yē gài gài ㄜ ㄜ ㄍㄞˋ ㄍㄞˋ • 掖掖蓋蓋 yē yē gài gài ㄜ ㄜ ㄍㄞˋ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stealthily
(2) clandestinely
(2) clandestinely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stealthily
(2) clandestinely
(2) clandestinely
Bình luận 0